1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brim

brim

/brim/
Danh từ
  • miệng (bát, chén, cốc)
  • vành (mũ)
Thành ngữ
Động từ
  • đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)
Nội động từ
  • tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp
Kỹ thuật
  • bờ
  • lò dọc vỉa
  • lò ngách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận