Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brim
brim
/brim/
Danh từ
miệng (bát, chén, cốc)
vành (mũ)
Thành ngữ
full
to
the
brim
đầy ắp, đầy phè
to
brim
over
tràn đầy
to
brim
over
with
joy
:
tràn đầy sung sướng
Động từ
đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)
Nội động từ
tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp
Kỹ thuật
bờ
lò dọc vỉa
lò ngách
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận