1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modest

modest

/"mɔdist/
Tính từ
  • khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
  • thuỳ mị, nhu mì, e lệ
  • vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị
Xây dựng
  • khiêm tốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận