the hero was very modest about his great deals:
người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
a modest girl:
một cô gái nhu mì
my demands are quite modest:
những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
a modest little house:
một căn nhà nhỏ bé giản dị
Thảo luận