1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ withdraw

withdraw

/wi "dr :/
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • chọn ra
  • hủy bỏ
  • lấy ra
  • lấy về
  • rút (tiền)
  • rút lại
  • rút lại (giá chào)
  • rút về
  • thu hồi
  • thủ tiêu
  • thu về
  • triệt hồi
  • triệt tiêu
Kỹ thuật
  • hủy bỏ
  • khử
  • lấy đi
  • lấy ra
  • mài doa
  • mài khôn
  • rút
  • rút ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận