reed
/ri:d/
Danh từ
- tranh (để lợp nhà)
- thơ đồng quê
- thực vật học sậy
- thơ ca mũi tên
- thơ ca ống sáo bằng sậy
- âm nhạc lưỡi gà
- (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà
- dệt may khổ khuôn, go
Thành ngữ
Động từ
- lợp tranh (mái nhà)
- đánh (cỏ) thành tranh
- âm nhạc đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
Kinh tế
- dạ cỏ gia súc
- lau sậy
- thuốc sợi (được làm thơm để làm thuốc điếu)
Kỹ thuật
- cây sậy
- lau
- lau sậy
- lược bóc (máy chải)
- lược khổ
- lưỡi gà
- sậy
Cơ khí - Công trình
- cỏ tranh
Xây dựng
- hình trang trí gờ
- lợp tranh
- thanh cửa chắn
- tranh lợp nhà
Dệt may
- khổ bìa
- khung go
Kỹ thuật Ô tô
- lưỡi gà (trong van lưỡi gà)
Chủ đề liên quan
Thảo luận