1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reed

reed

/ri:d/
Danh từ
Thành ngữ
  • a broken reed
    • người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được
  • to lean on a read
    • dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực
Động từ
  • lợp tranh (mái nhà)
  • đánh (cỏ) thành tranh
  • âm nhạc đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
Kinh tế
  • dạ cỏ gia súc
  • lau sậy
  • thuốc sợi (được làm thơm để làm thuốc điếu)
Kỹ thuật
  • cây sậy
  • lau
  • lau sậy
  • lược bóc (máy chải)
  • lược khổ
  • lưỡi gà
  • sậy
Cơ khí - Công trình
  • cỏ tranh
Xây dựng
  • hình trang trí gờ
  • lợp tranh
  • thanh cửa chắn
  • tranh lợp nhà
Dệt may
  • khổ bìa
  • khung go
Kỹ thuật Ô tô
  • lưỡi gà (trong van lưỡi gà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận