1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glimpse

glimpse

/glimps/
Danh từ
Động từ
  • nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận