mute
/mju:t/
Tính từ
Danh từ
- người câm
- người đi đưa ma thuê; người khóc mướn
- người đầy tớ câm
- sân khấu vai tuồng câm
- ngôn ngữ học nguyên âm câm; phụ âm câm
- âm nhạc cái chặn tiếng
Nội động từ
- ỉa chim
Kỹ thuật
- câm
Điện tử - Viễn thông
- sự im lặng
Chủ đề liên quan
Thảo luận