1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mute

mute

/mju:t/
Tính từ
  • câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng
Thành ngữ
Danh từ
  • người câm
  • người đi đưa ma thuê; người khóc mướn
  • người đầy tớ câm
  • sân khấu vai tuồng câm
  • ngôn ngữ học nguyên âm câm; phụ âm câm
  • âm nhạc cái chặn tiếng
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • câm
Điện tử - Viễn thông
  • sự im lặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận