Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kettle
kettle
/"ketl/
Danh từ
ấm đun nước
Thành ngữ
pretty
(fine,
nice)
kettle
of
fish
tình thế rất khó xử, việc rắc rối
Kỹ thuật
chảo nấu
lò hơi
nồi đun
nồi hơi
thùng
Thực phẩm
két nấu
Hóa học - Vật liệu
nồi hơi nhỏ
thùng đựng quặng
vùng lòng chảo
Cơ khí - Công trình
tang
vỏ gàu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thực phẩm
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận