1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kettle

kettle

/"ketl/
Danh từ
  • ấm đun nước
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chảo nấu
  • lò hơi
  • nồi đun
  • nồi hơi
  • thùng
Thực phẩm
  • két nấu
Hóa học - Vật liệu
  • nồi hơi nhỏ
  • thùng đựng quặng
  • vùng lòng chảo
Cơ khí - Công trình
  • tang
  • vỏ gàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận