Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fry
fry
/frai/
Danh từ
cá mới nở, cá bột
cá hồi hai năm
thịt rán
Động từ
rán, chiên
Thành ngữ
to
have
other
fish
to
fry
fish
Kinh tế
rán chiên
thịt chiên
thịt rán
Kỹ thuật
rán (chiên)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận