1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fry

fry

/frai/
Danh từ
  • cá mới nở, cá bột
  • cá hồi hai năm
  • thịt rán
Động từ
  • rán, chiên
Thành ngữ
Kinh tế
  • rán chiên
  • thịt chiên
  • thịt rán
Kỹ thuật
  • rán (chiên)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận