1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adversity

adversity

/əd"və:siti/
Danh từ
  • sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch
  • tai hoạ, tai ương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận