Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ october
october
/ɔk"toubə/
Danh từ
tháng mười
định ngữ
tháng mười
the
october
Socialist
Revolution
:
cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga)
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận