partition
/pɑ:"tiʃn/
Danh từ
Động từ
- chia ra, chia cắt, ngăn ra
Kỹ thuật
- chia
- chia phần
- đoạn
- ngăn
- phần
- phân chia
- phân đoạn
- sự chia ra
- sự ngăn
- sự phân bố
- sự phân chia
- sự phân đoạn
- sự phân đôi
- sự tách
- tấm ngăn
- tường trong
- vách
- vách (ngăn)
- vách chắn
Xây dựng
- phần chia
- vách ngăn
Toán - Tin
- phần dành riêng
- phân hoạch
- phân khu
- sự phân hoạch
- vùng
Cơ khí - Công trình
- sự phân ra
Vật lý
- sự tách đồng vị
Chủ đề liên quan
Thảo luận