1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ partition

partition

/pɑ:"tiʃn/
Danh từ
  • sự chia ra
  • ngăn phần
  • liếp ngăn, bức vách ngăn
  • chính trị sự chia cắt đất nước
  • pháp lý sự chia tài sản
Động từ
  • chia ra, chia cắt, ngăn ra
Thành ngữ
  • to partiton off
    • ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách
Kỹ thuật
  • chia
  • chia phần
  • đoạn
  • ngăn
  • phần
  • phân chia
  • phân đoạn
  • sự chia ra
  • sự ngăn
  • sự phân bố
  • sự phân chia
  • sự phân đoạn
  • sự phân đôi
  • sự tách
  • tấm ngăn
  • tường trong
  • vách
  • vách (ngăn)
  • vách chắn
Xây dựng
  • phần chia
  • vách ngăn
Toán - Tin
  • phần dành riêng
  • phân hoạch
  • phân khu
  • sự phân hoạch
  • vùng
Cơ khí - Công trình
  • sự phân ra
Vật lý
  • sự tách đồng vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận