Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aperture
aperture
/"æpətjuə/
Danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính
máy ảnh
; độ mở
relative
aperture
:
độ mở tỷ đối
Kỹ thuật
cỡ lỗ
độ mở
góc mở
hốc tường
kẽ hở
khẩu độ
khe hở
khoảng cách
lỗ
lỗ cửa
lỗ hổng
nhịp (cầu)
ô
ô cửa
rãnh
Xây dựng
hốc, lỗ
Điện
ổ cắm
điện
Chủ đề liên quan
Máy ảnh
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Điện
Thảo luận
Thảo luận