1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aperture

aperture

/"æpətjuə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cỡ lỗ
  • độ mở
  • góc mở
  • hốc tường
  • kẽ hở
  • khẩu độ
  • khe hở
  • khoảng cách
  • lỗ
  • lỗ cửa
  • lỗ hổng
  • nhịp (cầu)
  • ô
  • ô cửa
  • rãnh
Xây dựng
  • hốc, lỗ
Điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận