relative
/"relətiv/
Tính từ
- có kiên quan
- cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo
- tương đối
- ngôn ngữ học quan hệ
Danh từ
- bà con thân thuộc, người có họ
- ngôn ngữ học đại từ quan hệ (cũng relative pronoun)
Điện lạnh
- tỷ đối
Chủ đề liên quan
Thảo luận