1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relative

relative

/"relətiv/
Tính từ
Danh từ
  • bà con thân thuộc, người có họ
  • ngôn ngữ học đại từ quan hệ (cũng relative pronoun)
Điện lạnh
  • tỷ đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận