1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remote

remote

/ri"mout/
Tính từ
Kỹ thuật
  • ở xa
  • tách biệt
  • xa
Toán - Tin
  • từ xa, ở xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận