to be remote from the road:
ở cách xa đường cái
remote causes:
nguyên nhân xa xôi
remote kinsman:
người bà con xa
remote control:
kỹ thuật sự điều khiển từ xa
the remote past:
quá khứ xa xưa
in the remote future:
trong tương lai xa xôi
a remote village in the North West:
một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
to have not a remote conception of...:
chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...
a remote resemblance:
sự hơi giống nhau
Thảo luận