Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conception
conception
/kən"sepʃn/
Danh từ
quan niệm, nhận thức
to
have
a
clear
conception
of
:
có một quan niệm rõ ràng về
khái niệm
sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc
sự thụ thai
Kỹ thuật
khái niệm
quan điểm
quan niệm
Y học
sự thụ tinh, thụ thai
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận