Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tract
tract
/trækt/
Danh từ
trắc địa
vùng, miền, dải
a
narrow
tract
of
land
:
một dải dất hẹp
giải phẫu
bộ máy, đường
the
digestive
tract
:
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
từ cổ
khoảng
thời gian
luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)
Kỹ thuật
đất đai
Y học
đường, bó
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Giải phẫu
Từ cổ
Thời gian
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận