1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run on

run on

  • tiếp tục chạy cứ chạy tiếp
  • tiếp tục không ngừng
  • trôi đi thời gian
  • nói lem lém, nói luôn mồm
  • dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)
  • xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)
  • in ấn sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)
Kỹ thuật
  • lên giá (in)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận