1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dawdle

dawdle

/"dɔ:dl/
Động từ
Nội động từ
  • lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
  • làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận