Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dawdle
dawdle
/"dɔ:dl/
Động từ
lãng phí
thời gian
to
dawdle
away
one"s
time
:
lãng phí thời gian
Nội động từ
lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
Chủ đề liên quan
Thời gian
Thảo luận
Thảo luận