1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ critical path

critical path

Kinh tế
  • đường tới hạn
  • tuyến (khâu) then chốt
  • tuyến khẩn cấp
Kỹ thuật
  • đường thời gian tới hạn
  • đường găng
  • đường tới hạn
  • lộ trình tới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận