1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ statistical lag

statistical lag

Điện lạnh
Điện
  • thời gian trễ thống kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận