1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glider

glider

/glaidə/
Nội động từ
Động từ
  • làm trượt đi, làm lướt đi
Danh từ
Giao thông - Vận tải
  • tàu lượn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận