1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ get down

get down

  • xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
  • đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)
  • nuốt (miếng ăn...)
Thành ngữ
Danh từ
  • con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)
Kỹ thuật
  • đặt xuống
  • đem xuống
  • đưa xuống
  • đưa xuống (cán)
  • hạ xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận