get down
Thành ngữ
- to get in
- vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
- mang về, thu về
- trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)
- đấm trúng, đánh trúng
- to get into
- to get off
- ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra
- xuống (xe, tàu, ngựa...)
- ra đi, khởi hành; bay lên máy bay
- gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ
- bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi
- gửi đi, cho đi
- làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra
- đi ngủ
- tha (một bị cáo...)
- trục (tàu đắm) lên
- to get on
- lên, trèo lên
- mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào
- xúc tiến (một công việc...)
- tiến bộ, tiến phát
- sống, làm ăn, xoay sở
- hoà thuận, ăn ý
- gần đến, xấp xỉ
- to get out
- bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
- tẩy (vết bẩn...)
- xuất bản (một cuốn sách...)
- đọc, nói ra, phát âm (một từ...)
- đi ra, ra ngoài
- xuống (tàu, xe...)
- thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)
- thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất
- to get over
- làm xong (việc phiền phức)
- vượt qua, khắc phục, khỏi
- tiếng lóng dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)
- bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...)
- to get round
- to get through
- to get to
- to get together
- nhóm lại, họp lại, tụ họp
- thu góp, góp nhặt
- Anh - Mỹ thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận
- to get under
- to get up
- lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên
- xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)
- trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...)
- giặt sạch; là quần áo
- tăng
- đứng dậy, ngủ dậy
- leo lên, đi lên, bước lên
- nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)
- to get across (over) the footlights
- đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
- to get away with it
- thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
- to get hold of
- (xem) hold
- to get home
- trúng đích, đạt tới đích
- to get it [hot]
- bị chửi mắng
- to get nowhere
- không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì
- to get on like a house on fire
- tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh
- tiến bộ vượt mức
- rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu
- to get on one"s legs (feet)
- diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng
- to get on someone"s nerves
- (xem) nerve
- to get one"s hand in
- làm quen với (việc gì...)
- to get one"s Indian up
- Anh - Mỹ tiếng lóng phát cáu
- to get one"s own way
- làm theo ý mình
- to get one"s shirt off (one"s monkey up, one"s rag out, one"s Irish up)
- phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh
- to get out of bed on the wrong side
- (xem) bed
- to get somebody"s back up
- (xem) back
- to get something on the brain
- để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí
- to get the best of it
- (xem) best
- to get the better of
- (xem) better
- to get the gate
- (xem) gate
- to get the wind of someone
- thắng ai; lợi thế hơn ai
- to get the wind up
- (xem) wind
- to get under way
- lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công
- to get wind (knowledge) of
- nghe phong thanh (chuyện gì)
- the news got wind
- tin tức lan đi
Danh từ
- con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)
Kỹ thuật
- đặt xuống
- đem xuống
- đưa xuống
- đưa xuống (cán)
- hạ xuống
Chủ đề liên quan
Thảo luận