1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ footlights

footlights

/"futlaits/
Danh từ
  • dã đèn chiếu trước sân khấu
  • nghề sân khấu
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận