Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ footlights
footlights
/"futlaits/
Danh từ
dã đèn chiếu trước sân khấu
nghề sân khấu
Thành ngữ
to
appear
before
the
footlights
lên sân khấu, trở thành diễn viên
to
get
across
the
footlights
(xem) get
Thảo luận
Thảo luận