Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drowse
drowse
/drauz/
Danh từ
giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật
Nội động từ
ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
uể oải, thờ thẫn
Động từ
làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật
(+ away) ngủ lơ mơ cho qua
thời gian
, ngủ lơ mơ mất hết
thời gian
to
drowse
away
one"s
time
:
ngủ lơ mơ mất hết thời gian
Chủ đề liên quan
Thời gian
Thảo luận
Thảo luận