1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drowse

drowse

/drauz/
Danh từ
  • giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật
Nội động từ
  • ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
  • uể oải, thờ thẫn
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận