go on!:
cứ làm tiếp đi!
to go on with one"s work:
tiếp tục làm công việc của mình
it will go on raining:
trời còn mưa nữa
we go on to the next item of the agenda:
chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự
what evidence are you going on?:
anh dựa vào chứng cớ nào?
the lid won"t go on [the pot]:
vung đậy không vừa
these shoes are not going on [my feet]:
đôi giày này không vừa chân tôi
it is going on for lunch-time:
gần đến giờ ăn trưa rồi
to be going on for fifty:
gần năm mươi tuổi
to go on at somebody:
mắng nhiếc ai
Thảo luận