1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agenda

agenda

/ə"dʤendə/
Danh từ
  • chương trình nghị sự
  • nhật ký công tác
  • (số nhiều) những việc phải làm
Kinh tế
  • chương trình nghị sự
  • nghị trình
  • sổ nhật ký công tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận