Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ agenda
agenda
/ə"dʤendə/
Danh từ
chương trình nghị sự
nhật ký công tác
(số nhiều) những việc phải làm
Kinh tế
chương trình nghị sự
nghị trình
sổ nhật ký công tác
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận