1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unoccupied

unoccupied

/"ʌn"ɔkjupaid/
Tính từ
  • nhàn rỗi, rảnh thời gian
  • không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)
  • bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)
  • quân sự không bị chiếm đóng (vùng...)
Kỹ thuật
  • trống
Điện lạnh
  • không bị chiếm
  • không đầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận