Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unoccupied
unoccupied
/"ʌn"ɔkjupaid/
Tính từ
nhàn rỗi, rảnh
thời gian
không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)
bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)
quân sự
không bị chiếm đóng (vùng...)
Kỹ thuật
trống
Điện lạnh
không bị chiếm
không đầy
Chủ đề liên quan
Thời gian
Quân sự
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận