1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lapse

lapse

/læps/
Danh từ
Nội động từ
Kinh tế
  • hết hạn
  • hết hiệu lực
  • mãn hạn
  • sự mất hiệu lực
  • sự thất hiệu
  • thất hiệu
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
  • sự sai sót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận