1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ballot

ballot

/"bælət/
Danh từ
  • lá phiếu
  • sự bỏ phiếu kín
  • tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
  • sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
Thành ngữ
Nội động từ
  • bỏ phiếu
  • rút thăm, bắt thăm (nghị viện)
Kinh tế
  • rút thăm
Kỹ thuật
  • bỏ phiếu (kín)
  • phiếu
Toán - Tin
  • bỏ phiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận