elect
/i"lekt/
Tính từ
- chọn lọc
- đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)
preseident elect:
tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
Kinh tế
- quyết định
- tuyển chọn
Chủ đề liên quan
preseident elect:
tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
Thảo luận