1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elect

elect

/i"lekt/
Tính từ
  • chọn lọc
  • đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)
    • preseident elect:

      tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)

Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • quyết định
  • tuyển chọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận