Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drake
drake
/dreik/
Danh từ
phù du (làm) mồi câu
vịt đực
Thành ngữ
to
make
ducks
and
drakes
(xem) duck
to
play
ducks
and
drakes
with
(xem) duck
Thảo luận
Thảo luận