1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drake

drake

/dreik/
Danh từ
  • phù du (làm) mồi câu
  • vịt đực
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận