1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flute

flute

/flute/
Danh từ
  • người thổi sáo, tay sáo
  • nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)
  • âm nhạc cái sáo
  • kiến trúc đường rãnh máng (ở cột)
Động từ
  • thổi sáo
  • nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)
  • làm rãnh máng (ở cột)
  • tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Kỹ thuật
  • đường rãnh
  • đường xoi
  • gờ
  • hào
  • khe
  • khía
  • làm thành rãnh
  • máng
  • máng nghiêng
  • máng nhỏ
  • ống rót
  • rãnh
  • vết xước
Xây dựng
  • đường khía
  • đường rãnh (đào)
  • máng rãnh
Cơ khí - Công trình
  • rãnh khe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận