flute
/flute/
Danh từ
Động từ
- thổi sáo
- nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)
- làm rãnh máng (ở cột)
- tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Kỹ thuật
- đường rãnh
- đường xoi
- gờ
- hào
- khe
- khía
- làm thành rãnh
- máng
- máng nghiêng
- máng nhỏ
- ống rót
- rãnh
- vết xước
Xây dựng
- đường khía
- đường rãnh (đào)
- máng rãnh
Cơ khí - Công trình
- rãnh khe
Chủ đề liên quan
Thảo luận