Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ moonlight
moonlight
/"mu:nlait/
Danh từ
ánh trăng, ánh sáng trăng
in
the
moonlight
:
dưới ánh trăng
Thành ngữ
moonlight
fitting
sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
Nội động từ
Anh - Mỹ
làm đêm ngoài gi
Kinh tế
làm đêm ngoài giờ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận