1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fitting

fitting

/"fitiɳ/
Danh từ
  • sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử quần áo
  • sự lắp ráp
  • (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
  • (số nhiều) máy móc
Tính từ
  • thích hợp, phù hợp
  • phải, đúng
Kỹ thuật
  • bộ phận nối
  • đầu nối ống
  • khớp nối ống
  • khuỷu ống
  • làm cho khớp
  • lắp ráp
  • mối nối
  • ống nối
  • sự điều chỉnh
  • sự làm khít
  • sự lắp
  • sự lắp ráp
  • sự thích hợp
Cơ khí - Công trình
  • khít khao
  • sự vừa vặn
Toán - Tin
  • ống lối
Điện lạnh
  • sự chỉnh khớp
  • sự làm khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận