Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ truant
truant
/"tru:ənt/
Danh từ
học sinh trốn học
to
play
truant
:
trốn học
từ cổ
người trốn việc
Tính từ
hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng
a
truant
boy
:
đứa bé hay trốn học
truant
thoughts
:
ý kiến lông bông
Nội động từ
trốn học, trốn việc; lêu lông
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận