1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ truant

truant

/"tru:ənt/
Danh từ
Tính từ
  • hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng
Nội động từ
  • trốn học, trốn việc; lêu lông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận