Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chess
chess
/tʃes/
Danh từ
cờ
to
play
[at]
chess
:
đánh cờ
Kỹ thuật
cờ
khuôn cửa sổ
ván mặt cầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận