1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chess

chess

/tʃes/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cờ
  • khuôn cửa sổ
  • ván mặt cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận