Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ booty
booty
/"bu:ti/
Danh từ
của cướp được
phần thưởng; vật giành được
Thành ngữ
to
play
booty
đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
Thảo luận
Thảo luận