1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ booty

booty

/"bu:ti/
Danh từ
  • của cướp được
  • phần thưởng; vật giành được
Thành ngữ
  • to play booty
    • đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận