1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ husband

husband

/"hʌzbənd/
Danh từ
  • người chồng
  • từ cổ người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
  • từ cổ người làm ruộng
Động từ
Kỹ thuật
  • chồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận