Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ husband
husband
/"hʌzbənd/
Danh từ
người chồng
từ cổ
người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
từ cổ
người làm ruộng
Động từ
tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
to
husband
one"s
resources
:
khéo sử dụng các tài nguyên của mình
thơ ca
đùa cợt
gả chồng
từ hiếm
lấy, cưới (vợ)
từ cổ
cày cấy (ruộng đất)
Kỹ thuật
chồng
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thơ ca
Đùa cợt
Từ hiếm
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận