1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resources

resources

Kinh tế
  • của cải
  • khả năng
  • nguồn lực
  • nguồn tài nguyên
  • nguồn tiền mặt
  • tài lực
  • tài nguyên
  • tiềm lực
Kỹ thuật
  • nguồn
  • nguồn dự trữ
Xây dựng
  • nguồn tài nguyên
Cơ khí - Công trình
  • tiềm lực kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận