1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brook

brook

/bruk/
Danh từ
  • suối
Động từ
  • chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
Kỹ thuật
  • suối
  • suối nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận