Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trifling
trifling
/"traifliɳ/
Tính từ
vặt, thường, không quan trọng
trifling
mistake
:
lỗi vặt
trifling
ailment
:
đau thường, đau vặt
Thảo luận
Thảo luận