Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ailment
ailment
/"eilmənt/
Danh từ
sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng
sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở
Thảo luận
Thảo luận