1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quit

quit

/kwit/
Tính từ
  • vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được
Động từ
Xây dựng
  • dứt
Điện lạnh
  • ra khỏi
Toán - Tin
  • thoát, ra khỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận