to get quit of somebody:
thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai
to get quit of one"s debts:
thoát nợ, giũ sạch nợ nần
to quit hold of:
bỏ ra buông ra
to quit office:
bỏ việc
to have notice to quit:
nhận được giấy báo dọn nhà đi
quit that!:
thôi đừng làm việc ấy nữa!
to quit work:
nghỉ việc
to quit love with hate:
lấy oán trả ơn
death quits all scores:
chết là hết nợ
quit you like men:
hãy xử sự như một con người
Thảo luận