1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amplifier

amplifier

/"æmplifaiə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ khuếch đại
  • máy khuếch đại
  • máy phóng thanh
Điện tử - Viễn thông
  • âm li
Toán - Tin
  • mạch khuếch đại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận