1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harmonic

harmonic

/hɑ:"mɔnik/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • hài hòa
  • hòa hợp
Kỹ thuật
  • điều hòa
  • hàm điều hòa
  • sóng điều hòa
  • sóng hài
Xây dựng
  • hòa âm
Điện lạnh
  • họa âm
  • họa ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận