fundamental
/,fʌndə"mentl/
Tính từ
- cơ bản, cơ sở, chủ yếu
những quy tắc cơ bản
- âm nhạc gốc
nốt gốc
Danh từ
- quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản
the fundamentals of mathematics:
những quy tắc cơ bản của toán học
- âm nhạc nốt gốc
Kỹ thuật
- âm cơ bản
- cơ sổ
- cơ sở
- cốt yếu
- nền tảng
Chủ đề liên quan
Thảo luận