1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ odd

odd

/ɔd/
Danh từ
  • (the odd) thể thao cú đánh thêm (chơi gôn)
Tính từ
  • lẻ
  • cọc cạch
  • thừa, dư, trên, có lẻ
  • vặt, lặt vặt, linh tinh
  • kỳ cục, kỳ quặc
  • rỗi rãi, rảnh rang
  • bỏ trống, để không
Thành ngữ
  • the olf man
    • người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)
Kỹ thuật
  • số lẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận