1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffer

buffer

/"bʌfə/
Danh từ
  • tiếng lóng old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài
  • hàng hải người giúp việc cho viên quản lý neo buồm
Kinh tế
  • chất đệm
  • dung dịch đệm
Kỹ thuật
  • bộ đệm
  • bộ giảm chấn
  • bộ giảm xóc
  • bộ khuếch đại đệm
  • bộ nhớ đệm
  • bộ nhớ trung gian
  • cái giảm
  • đệm giảm va
  • giảm chấn
  • hoãn xung
  • ống nhún
  • tấm đệm
  • tầng đệm
Giao thông - Vận tải
  • bộ giảm va
  • bộ giảm xung
  • thanh gạt
  • thanh giảm va
Xây dựng
  • bộ hãm (tàu hỏa)
  • tầng điện
Điện
  • bộ hoãn xung
Cơ khí - Công trình
  • cái chống rung
  • cái hoãn xung
  • đỡ va
  • giảm xung
Y học
  • dung dịch đệm
Toán - Tin
  • vùng đệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận