1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cascade

cascade

/kæs"keid/
Danh từ
Nội động từ
  • đổ xuống như thác, chảy như thác
Kỹ thuật
  • bậc
  • chảy như thác
  • đợt
  • hàn từng đợt
  • nối
  • sắp xếp theo tầng
  • sự nối tầng
  • tăng
Xây dựng
  • bậc thác nước
  • ráp chồng
Điện
  • ghép từng tầng
  • tầng chồng
Toán - Tin
  • tác động nối tiếp
  • xếp tầng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận