distillation
/,disti"leiʃn/
Danh từ
- sản phẩm cất
- hoá học sự cất
sự cất chân không
sự cất phân đoạn
Kinh tế
- sự chưng cất
Kỹ thuật
- cất
- chưng cất
- sự chưng
- sự chưng cất
- tháp chưng cất
Y học
- sự cất, chưng
Chủ đề liên quan
Thảo luận